DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Trần Thị Ngân |
Nhan đề
| Bác Hồ với chiến sĩ / Trần Thị Ngân s.t,t.c. |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những câu chuyện kể về tình cảm của Bác Hồ dành cho các chiến sĩ quân đội nhân dân Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Chiến sĩ |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114293-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149428-34 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7773 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6222A8FB-C592-4E60-937C-8A077A09C8C6 |
---|
005 | 202011111537 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20201111153756|bphamhuong|c20141205095424|dphamhuong|y20140904103701|zphamhuong |
---|
082 | |a959.704|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Thị Ngân |
---|
245 | |aBác Hồ với chiến sĩ / |cTrần Thị Ngân s.t,t.c. |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a176tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTập hợp những câu chuyện kể về tình cảm của Bác Hồ dành cho các chiến sĩ quân đội nhân dân Việt Nam |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aChiến sĩ |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114293-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149428-34 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114293
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114294
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114295
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1149428
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1149429
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1149430
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1149431
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1149432
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1149433
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1149434
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào