Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 959.704 TR121B
    Nhan đề: Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam /
DDC 959.704
Tác giả CN Trần Thị Ngân
Nhan đề Bác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam / Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn
Thông tin xuất bản H. : Mỹ thuật, 2013
Mô tả vật lý 112tr. ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu một số câu chuyện kể về tình cảm yêu thương sâu sắc của Bác Hồ dành cho đồng bào miền Nam cũng như tấm lòng của đồng bào miền Nam đối với nguời cha già dân tộc
Thuật ngữ chủ đề Tủ sách Hồ Chí Minh
Từ khóa tự do Miền Nam
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Hồ Chí Minh
Từ khóa tự do Truyện kể
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114336-8
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149522-8
00000000nam#a2200000ui#4500
0017797
00212
0046D362D87-1891-4A84-B561-3974ECFBC763
005202011111545
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c35000đ
039|a20201111154519|bphamhuong|c20141205095539|dphamhuong|y20140904153003|zphamhuong
082 |a959.704|bTR121B
100 |aTrần Thị Ngân
245 |aBác Hồ trong lòng đồng bào miền Nam / |cTrần Thị Ngân s.t., tuyển chọn
260 |aH. : |bMỹ thuật, |c2013
300 |a112tr. ; |c24cm
520 |aGiới thiệu một số câu chuyện kể về tình cảm yêu thương sâu sắc của Bác Hồ dành cho đồng bào miền Nam cũng như tấm lòng của đồng bào miền Nam đối với nguời cha già dân tộc
650|aTủ sách Hồ Chí Minh
653 |aMiền Nam
653 |aViệt Nam
653 |aHồ Chí Minh
653|aTruyện kể
690|aNhân văn
691|aKhác
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114336-8
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149522-8
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2114336 Kho đọc số 1 tầng 1 959.704 TR121B Sách giáo trình 1
2 2114337 Kho đọc số 1 tầng 1 959.704 TR121B Sách giáo trình 2
3 2114338 Kho đọc số 1 tầng 1 959.704 TR121B Sách giáo trình 3
4 1149522 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 TR121B Sách giáo trình 4
5 1149523 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 TR121B Sách giáo trình 5
6 1149524 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 TR121B Sách giáo trình 6
7 1149525 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 TR121B Sách giáo trình 7
8 1149526 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 TR121B Sách giáo trình 8
9 1149527 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 TR121B Sách giáo trình 9
10 1149528 Kho mượn sô 1 tầng 2 959.704 TR121B Sách giáo trình 10