DDC
| 959.704 |
Tác giả CN
| Trần Thị Ngân |
Nhan đề
| Bác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế / Trần Thị Ngân s.t., tuyển chọn |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ Thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số câu chuyện kể về tình cảm của bạn bè quốc tế dành cho Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tủ sách Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Từ khóa tự do
| Bạn bè quốc tế |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114375-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149610-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7817 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 47D0B188-1385-411A-843A-BB2156A161B1 |
---|
005 | 202011111614 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000đ |
---|
039 | |a20201111161404|bphamhuong|c20141205095632|dphamhuong|y20140905090106|zphamhuong |
---|
082 | |a959.704|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Thị Ngân |
---|
245 | |aBác Hồ trong lòng bạn bè quốc tế / |cTrần Thị Ngân s.t., tuyển chọn |
---|
260 | |aH. : |bMỹ Thuật, |c2013 |
---|
300 | |a104tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số câu chuyện kể về tình cảm của bạn bè quốc tế dành cho Chủ tịch Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aTủ sách Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
653 | |aBạn bè quốc tế |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114375-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149610-6 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2114375
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2114376
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2114377
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.704 TR121B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1149610
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1149611
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1149612
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1149613
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1149614
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1149615
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1149616
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.704 TR121B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào