- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 511.071 V500GI
Nhan đề: Giáo trình lý thuyết đồ thị :
DDC
| 511.071 |
Tác giả CN
| Vũ Đình Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết đồ thị : Sách dành cho cao đẳng Sư phạm / Vũ Đình Hoà |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 124tr. : Hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Khái niệm cơ bản về đồ thị, lí thuyết đồ thị nói chung và các yếu tố cơ bản của đồ thị vô hướng, có hướng, đơn vô hướng và các thuật toán ứng dụng của cây |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết đô thị |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2103157-61 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1110611-54, 1152054 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1127 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 33C86FCC-791C-4FF3-AE28-40514D019711 |
---|
005 | 202101061029 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210106102954|bphamhuong|y20130913102607|zgiangth |
---|
082 | |a511.071|bV500GI |
---|
100 | |aVũ Đình Hòa |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết đồ thị : |b Sách dành cho cao đẳng Sư phạm / |c Vũ Đình Hoà |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a124tr. : |bHình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aKhái niệm cơ bản về đồ thị, lí thuyết đồ thị nói chung và các yếu tố cơ bản của đồ thị vô hướng, có hướng, đơn vô hướng và các thuật toán ứng dụng của cây |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLí thuyết đô thị |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2103157-61 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1110611-54, 1152054 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103157
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2103158
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2103159
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2103160
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2103161
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511.071 V500GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1110611
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511.071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1110612
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511.071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1110613
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511.071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1110614
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511.071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1110615
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511.071 V500GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|