Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 529.09597 TR121L
    Nhan đề: Lịch Việt Nam thế kỷ XX - XXI (1901 - 2100) & niên biểu lịch sử Việt Nam /
DDC 529.09597
Tác giả CN Trần Tiến Bình
Nhan đề Lịch Việt Nam thế kỷ XX - XXI (1901 - 2100) & niên biểu lịch sử Việt Nam / Trần Tiến Bình
Thông tin xuất bản H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ ; Công ty Sách & Lịch Đại Nam, 2013
Mô tả vật lý 782tr. ; 30cm
Tóm tắt Cung cấp lịch chính thức của Nhà nước Việt Nam dựa trên múi giờ pháp định, các ngày âm lịch và ngày chuyển tiết khác nhau giữa lịch Việt Nam và lịch Trung Quốc từ năm 1968 - 2100. Cung cấp thời điểm mặt trời mọc, lặn của 3 thành phố Hà Nội, Huế, Hồ Chí Minh ở 24 tiết trong năm; nhật, nguyệt thực xảy ra trên thế giới và Việt Nam, các tham số nhật thực đối với các địa phương quan sát thấy nhật thực ở Việt Nam thế kỷ XX và XXI. Giới thiệu niên biểu lịch sử Việt Nam
Từ khóa tự do Niên biểu
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Việt Nam
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2114841-2
00000000nam#a2200000ui#4500
0018044
00212
004D855F9D8-C452-4F7D-816D-D0F847E4E087
005202011161055
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c299000đ
039|a20201116105704|btrannhien|c20141117153841|dtrannhien|y20140919152931|ztrannhien
082 |a529.09597|bTR121L
100 |aTrần Tiến Bình
245 |aLịch Việt Nam thế kỷ XX - XXI (1901 - 2100) & niên biểu lịch sử Việt Nam / |cTrần Tiến Bình
260 |aH. ; Tp. Hồ Chí Minh : |bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ ; Công ty Sách & Lịch Đại Nam, |c2013
300 |a782tr. ; |c30cm
520 |aCung cấp lịch chính thức của Nhà nước Việt Nam dựa trên múi giờ pháp định, các ngày âm lịch và ngày chuyển tiết khác nhau giữa lịch Việt Nam và lịch Trung Quốc từ năm 1968 - 2100. Cung cấp thời điểm mặt trời mọc, lặn của 3 thành phố Hà Nội, Huế, Hồ Chí Minh ở 24 tiết trong năm; nhật, nguyệt thực xảy ra trên thế giới và Việt Nam, các tham số nhật thực đối với các địa phương quan sát thấy nhật thực ở Việt Nam thế kỷ XX và XXI. Giới thiệu niên biểu lịch sử Việt Nam
653 |aNiên biểu
653 |aLịch sử
653 |a Việt Nam
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aLịch sử
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2114841-2
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2114841 Kho đọc số 1 tầng 1 529.09597 TR121L Sách tham khảo 1
2 2114842 Kho đọc số 1 tầng 1 529.09597 TR121L Sách tham khảo 2