DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Hà Nguyễn |
Nhan đề
| Di tích lịch sử văn hóa Hà Nội/Ha Noi culturar and historical relics / Hà Nguyễn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và truyền thông, 2010 |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Di tích |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(5): 2506990-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13913 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B9E9E604-09C5-4EBB-A299-4599E54F64D4 |
---|
005 | 202007162124 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20200716212431|bhangpham|y20160519081211|zhangpham |
---|
082 | |a306|bH100D |
---|
100 | |aHà Nguyễn |
---|
245 | |aDi tích lịch sử văn hóa Hà Nội/Ha Noi culturar and historical relics / |cHà Nguyễn |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và truyền thông, |c2010 |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aVăn hóa Hà Nội |
---|
653 | |aDi tích |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(5): 2506990-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2506990
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
306 H100D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2506991
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
306 H100D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2506992
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
306 H100D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2506993
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
306 H100D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2506994
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
306 H100D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào