DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Phan Thanh Nhàn |
Nhan đề
| Kiên Giang địa danh diễn giải / Phan Thanh Nhàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thời đại, 2014 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Kiên Giang |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2500433, 2501129 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12742 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 27CE487F-49D5-4CE4-A44B-10C26DC9671E |
---|
005 | 202011261024 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126102424|btrannhien|y20150130091154|ztrannhien |
---|
082 | |a398|bPH105K |
---|
100 | |aPhan Thanh Nhàn |
---|
245 | |aKiên Giang địa danh diễn giải / |cPhan Thanh Nhàn |
---|
260 | |aH. : |bThời đại, |c2014 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aKiên Giang |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2500433, 2501129 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2500433
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 PH105K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2501129
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 PH105K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào