- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 597 TR561C
Nhan đề: Ca dao, Hò, Vè Miền Trung /
DDC
| 398.8 597 |
Tác giả CN
| Trương Đình Quang |
Nhan đề
| Ca dao, Hò, Vè Miền Trung / St, gt. Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn Hóa Dân Tộc, 2011 |
Mô tả vật lý
| 959tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giưới thiệu về văn hóa dân gian trong ca dao, hò, vè của Miền Trung Việt Nam. Phàn 1: men rượu Hồng Đào. Phần 2: ca dao hò vè mang sắc thái Bình Định. Phần 3: ca dao, hò, vè Phú Yên. Phần 4: hò giã gạo dân ca Ninh Hòa. |
Từ khóa tự do
| Cao dao |
Từ khóa tự do
| Hò |
Từ khóa tự do
| Vè |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501615 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1646 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A0D4CC21-73AD-4FC3-97DE-84DF54C7C3F5 |
---|
005 | 202007101459 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001439 |
---|
039 | |a20200710145951|bphamhuong|c20130930151711|dPhamhuong|y20130930151553|zPhamhuong |
---|
082 | |a398.8 597|bTR561C |
---|
100 | |aTrương Đình Quang |
---|
245 | |aCa dao, Hò, Vè Miền Trung / |cSt, gt. Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn Hóa Dân Tộc, |c2011 |
---|
300 | |a959tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giưới thiệu về văn hóa dân gian trong ca dao, hò, vè của Miền Trung Việt Nam. Phàn 1: men rượu Hồng Đào. Phần 2: ca dao hò vè mang sắc thái Bình Định. Phần 3: ca dao, hò, vè Phú Yên. Phần 4: hò giã gạo dân ca Ninh Hòa. |
---|
653 | |aCao dao |
---|
653 | |aHò |
---|
653 | |aVè |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |a Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501615 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104154
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.8 597 TR561C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501615
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.8 597 TR561C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|