- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 NG527C
Nhan đề: Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương /
DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Phách |
Nhan đề
| Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2011 |
Mô tả vật lý
| 222tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về ca dao và vè ở hải Dương, những câu ca dao ngắn. Tiếp theo là tìm hiểu về nghệ thuật múa rối nước ở một số phường TP Hải Phòng, múa rối nước phường Hồng Phong, phường Bùi Thượng, phường Thanh Hải. |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Vè |
Từ khóa tự do
| Múa rối nước |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2108909 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2502618 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1888 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 88B2239F-4AB9-48E2-9F79-80D002B0747C |
---|
005 | 202104150921 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046400189 |
---|
039 | |a20210415092342|btrannhien|y20131004150354|ztranhoa |
---|
082 | |a398.8|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Phách |
---|
245 | |aCa dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / |cNguyễn Hữu Phách, Lê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2011 |
---|
300 | |a222tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về ca dao và vè ở hải Dương, những câu ca dao ngắn. Tiếp theo là tìm hiểu về nghệ thuật múa rối nước ở một số phường TP Hải Phòng, múa rối nước phường Hồng Phong, phường Bùi Thượng, phường Thanh Hải. |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aVè |
---|
653 | |aMúa rối nước |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aLê Thị Dự, Nguyễn Thị Ánh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2108909 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502618 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2108909
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.8 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2502618
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.8 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|