- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 TR121C
Nhan đề: Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa /
DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Trần Việt Kỉnh |
Nhan đề
| Ca dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / Trần Việt Kỉnh, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên, Đỗ Độ, Võ Triều Dương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2011 |
Mô tả vật lý
| 479tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu khái quát chung về huyện Ninh Hòa và đôi nét về các thể loại hò dân gian ở Ninh Hòa. Sau đó đi sâu vào tìm hiểu về ca dao, dân ca, vè và câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa. |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Vè |
Từ khóa tự do
| Ca dao - dân ca |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên, Đỗ Độ, Võ Triều Dương |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2106282 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501451 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2577 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3D082DD8-D439-4C0B-9DE6-96B0356916A6 |
---|
005 | 202104161010 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000920 |
---|
039 | |a20210416101217|btrannhien|y20131025143542|ztranhoa |
---|
082 | |a398.8|bTR121C |
---|
100 | |aTrần Việt Kỉnh |
---|
245 | |aCa dao - dân ca - vè - câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa / |cTrần Việt Kỉnh, Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên, Đỗ Độ, Võ Triều Dương |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2011 |
---|
300 | |a479tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu khái quát chung về huyện Ninh Hòa và đôi nét về các thể loại hò dân gian ở Ninh Hòa. Sau đó đi sâu vào tìm hiểu về ca dao, dân ca, vè và câu đố huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa. |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aVè |
---|
653 | |aCa dao - dân ca |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aĐỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên, Đỗ Độ, Võ Triều Dương |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2106282 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501451 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501451
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.8 TR121C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2106282
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.8 TR121C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|