Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 005.74 NG527
    Nhan đề: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /
DDC 005.74
Tác giả CN Nguyễn Thị Tĩnh
Nhan đề Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn Thị Tĩnh (ch.b.), Nguyễn Xuân My, Hà Đặng Cao Tùng..
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 368tr. : Hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt Khái niệm cơ bản về giả thuật, cấu trúc cơ sở dữ liệu. Cấu trúc các kiểu dữ liệu trừu tượng. Phương pháp cơ bản về thiết kế thuật toán và rèn luyện kĩ năng phân tích thuật toán. Rèn luyện cho sinh viên cách áp dụng cấu trúc dữ liệu và tư duy thuật toán
Từ khóa tự do Tin học
Từ khóa tự do Cơ sở dữ liệu
Từ khóa tự do Thuật toán
Môn học Máy tính và công nghệ thông tin
Tác giả(bs) CN Nguyễn Xuân My
Tác giả(bs) CN Hà Đặng Cao Tùng
Tác giả(bs) CN Hồ Cẩm Hà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2104305-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(45): 1115268-310, 1152018, 1157345
00000000nam#a2200000ui#4500
0011702
00212
00431B9438E-4EA5-4C82-AE8E-CC9739C562CD
005202101071530
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20210107153043|bphamhuong|c20210107153027|dphamhuong|y20131001144811|zgiangth
082 |a005.74|bNG527
100 |aNguyễn Thị Tĩnh
245 |aCấu trúc dữ liệu và giải thuật / |c Nguyễn Thị Tĩnh (ch.b.), Nguyễn Xuân My, Hà Đặng Cao Tùng..
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005
300 |a368tr. : |bHình vẽ ; |c24cm
520 |aKhái niệm cơ bản về giả thuật, cấu trúc cơ sở dữ liệu. Cấu trúc các kiểu dữ liệu trừu tượng. Phương pháp cơ bản về thiết kế thuật toán và rèn luyện kĩ năng phân tích thuật toán. Rèn luyện cho sinh viên cách áp dụng cấu trúc dữ liệu và tư duy thuật toán
653 |aTin học
653 |aCơ sở dữ liệu
653 |aThuật toán
690|aMáy tính và công nghệ thông tin
691|aMáy tính
692|aKhoa học máy tính
700 |aNguyễn Xuân My
700|aHà Đặng Cao Tùng
700|aHồ Cẩm Hà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2104305-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(45): 1115268-310, 1152018, 1157345
890|a47|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1115282 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 17
2 1115276 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 11
3 1115268 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 3
4 1115285 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 20
5 1115305 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 40
6 1115299 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 34
7 1115302 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 37
8 1115279 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 14
9 1115288 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 23
10 1115296 Kho mượn sô 1 tầng 2 005.74 NG527 Sách giáo trình 31