| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1192 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 03EA3B8B-4EB4-4CC1-B470-38FB1EDFE7C6 |
---|
005 | 202106301024 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210630102413|bphamhuong|c20210511103729|dphamhuong|y20130916153332|zngocanh |
---|
082 | |a796.345|bU600L |
---|
100 | |aUỷ ban thế dục thể thao |
---|
245 | |aLuật cầu lông / |cUỷ ban thế dục thể thao |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể dục thể thao, |c2002 |
---|
300 | |a60tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGiới thiệu quyết định của Bộ trưởng - Chủ nhiệm uỷ ban Thể dục thể thao về ban hành luật Cầu lông quốc tế. Hướng dẫn thực hiện luật thi đấu cầu lông, hình thức và phương pháp thi đấu |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aCầu lông |
---|
653 | |aLuật thi đấu |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aThể dục, thể thao |
---|
710 | |aUỷ ban thế dục thể thao |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2103268, 2106037 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2106037
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.345 U600L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2103268
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.345 U600L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|