DDC
| 796.334 |
Nhan đề
| Luật bóng chuyền hơi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể thao và du lịch, 2018 |
Mô tả vật lý
| 79tr. : minh họa ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Thể dục Thể thao |
Tóm tắt
| Giới thiệu luật bóng chuyền hơi với các quy định về: Sân bãi, dụng cụ thi đấu; người tham gia; thể thức thi đấu; hoạt động thi đấu; ngừng và kéo dài trận đấu; hành vi của vận động viên; trọng tài - quyền hạn, trách nhiệm và hiệu tay chính thức |
Từ khóa tự do
| Bóng chuyền hơi |
Từ khóa tự do
| Bóng chuyền |
Từ khóa tự do
| Luật thi đấu |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Tác giả(bs) TT
| Liên đoàn bóng đá Việt Nam |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120371-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22669 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DC11C2BA-6D3D-4407-9CAA-5FDCD079E2AB |
---|
005 | 202310311550 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048507480 |
---|
020 | |c20000đ |
---|
039 | |a20231031155037|bphamhuong|y20231031154358|zphamhuong |
---|
082 | |a796.334 |
---|
245 | |aLuật bóng chuyền hơi |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể thao và du lịch, |c2018 |
---|
300 | |a79tr. : |bminh họa ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Thể dục Thể thao |
---|
520 | |aGiới thiệu luật bóng chuyền hơi với các quy định về: Sân bãi, dụng cụ thi đấu; người tham gia; thể thức thi đấu; hoạt động thi đấu; ngừng và kéo dài trận đấu; hành vi của vận động viên; trọng tài - quyền hạn, trách nhiệm và hiệu tay chính thức |
---|
653 | |aBóng chuyền hơi |
---|
653 | |aBóng chuyền |
---|
653 | |aLuật thi đấu |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aThể dục, thể thao |
---|
710 | |aLiên đoàn bóng đá Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120371-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/53.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2120375
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.334
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
2120372
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.334
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2120373
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.334
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2120371
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.334
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
2120374
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
796.334
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|