Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 581.7 H407H
    Nhan đề: Hình thái - Giải phẫu học thực vật :
DDC 581.7
Tác giả CN Hoàng Thị Sản
Nhan đề Hình thái - Giải phẫu học thực vật : Dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2003
Mô tả vật lý 371tr. ; 24cm
Mô tả vật lý minh họa
Tóm tắt Trình bày các vấn đề cơ bản liên quan tới thực vật như tế bào thực vật, mô, cơ quan sinh dưỡng, cơ quan sinh sản và các bài thực hành
Từ khóa tự do Thực vật
Từ khóa tự do Giải phẫu học
Từ khóa tự do Hình thái học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Nguyễn Phương Nga
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2103288
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(16): 1113379-91, 1151350, 1151565, 1151596
00000000nam#a2200000ui#4500
0011211
00211
00475C55E20-0E7C-4020-B4C1-B3C70FCE01DE
005202105111445
008081223s2003 vm| vie
0091 0
039|a20210511144530|bphamhuong|c20140403100210|dphamhuong|y20140310100856|zphamhuong
082 |a581.7|bH407H
100 |aHoàng Thị Sản
245 |aHình thái - Giải phẫu học thực vật : |b Dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / |cB.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga
260 |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2003
300 |a371tr. ; |c24cm
300|bminh họa
520 |aTrình bày các vấn đề cơ bản liên quan tới thực vật như tế bào thực vật, mô, cơ quan sinh dưỡng, cơ quan sinh sản và các bài thực hành
653 |aThực vật
653 |aGiải phẫu học
653 |aHình thái học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục trung học cơ sở
692|aSư phạm Sinh học
700 |aNguyễn Phương Nga
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2103288
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(16): 1113379-91, 1151350, 1151565, 1151596
890|a17|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1113391 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 14 Hạn trả:08-03-2023
2 1151350 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 15
3 1113384 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 7
4 1113390 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 13
5 1113381 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 4
6 1113387 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 10
7 1151565 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 16
8 1113382 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 5
9 1113379 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 2
10 1113385 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 8