Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 581.7 H407H
    Nhan đề: Hình thái - Giải phẫu học thực vật :
DDC 581.7
Tác giả CN Hoàng Thị Sản
Nhan đề Hình thái - Giải phẫu học thực vật : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Thị Sản, Trần Văn Ba
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2001
Mô tả vật lý 220tr. : minh họa ; 27cm
Tóm tắt Tế bào thực vật, mô thực vật, cơ quan sinh dưỡng, sự sinh sản và cơ quan sinh sản của thực vật, các bài thực hành
Từ khóa tự do Thực vật
Từ khóa tự do Giải phẫu học
Từ khóa tự do Hình thái học
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Trần Văn Ba
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2110910
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1120879-82, 1122658-9
00000000nam#a2200000ui#4500
0014514
00211
004478640D4-FCC2-4675-8CDD-3F16CC044FBE
005202010230856
008081223s2001 vm| vie
0091 0
020 |c19800đ
039|a20201023085612|bphamhuong|y20140403100208|zphamhuong
082 |a581.7|bH407H
100 |aHoàng Thị Sản
245 |aHình thái - Giải phẫu học thực vật : |bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm / |cHoàng Thị Sản, Trần Văn Ba
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2001
300 |a220tr. : |bminh họa ; |c27cm
520 |aTế bào thực vật, mô thực vật, cơ quan sinh dưỡng, sự sinh sản và cơ quan sinh sản của thực vật, các bài thực hành
653 |aThực vật
653 |aGiải phẫu học
653 |aHình thái học
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Sinh học
700 |aTrần Văn Ba
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2110910
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1120879-82, 1122658-9
890|a7|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1122659 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 6
2 2110910 Kho đọc số 1 tầng 1 581.7 H407H Sách tham khảo 7
3 1120880 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 2
4 1120881 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 3
5 1120879 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 1
6 1120882 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 4
7 1122658 Kho mượn sô 1 tầng 2 581.7 H407H Sách giáo trình 5