DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Quang |
Nhan đề
| Bài tập số học : Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng Sư phạm và Đại học Sư phạm / Nguyễn Tiến Quang |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 235tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lí thuyết, đề bài và lời giải những nội dung chính của bộ môn số học: số tự nhiên, số nguyên, lí thuyết chia hết trong vành số nguyên, lí thuyết đồng dư thức, số hữu tỉ và số thực, số phức |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Số học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109647-51 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1108438-42 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4183 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A6CD972-F95C-415E-B481-8F5306234074 |
---|
005 | 202007061050 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000đ |
---|
039 | |a20200706105218|btrannhien|c20140305144210|dgiangth|y20140221101255|ztrannhien |
---|
082 | |a511|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Quang |
---|
245 | |aBài tập số học : |bDùng cho sinh viên các trường Cao đẳng Sư phạm và Đại học Sư phạm / |cNguyễn Tiến Quang |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a235tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTóm tắt lí thuyết, đề bài và lời giải những nội dung chính của bộ môn số học: số tự nhiên, số nguyên, lí thuyết chia hết trong vành số nguyên, lí thuyết đồng dư thức, số hữu tỉ và số thực, số phức |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSố học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109647-51 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1108438-42 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109647
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511 NG527B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109648
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511 NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109649
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511 NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109650
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511 NG527B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109651
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
511 NG527B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1108438
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511 NG527B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1108439
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511 NG527B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1108440
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511 NG527B
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1108441
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511 NG527B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1108442
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
511 NG527B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|