Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 660.6 NG527C
    Nhan đề: Công nghệ tế bào phôi động vật /
DDC 660.6
Tác giả CN Nguyễn Mộng Hùng
Nhan đề Công nghệ tế bào phôi động vật / Nguyễn Mộng Hùng
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : ĐHQGHN., 2008
Mô tả vật lý 119tr. : Hình vẽ ; 27cm
Tóm tắt Khái niệm về trinh sản tự nhiên, trinh sản thực nghiệm; Mẫu sinh tự nhiên và mẫu sinh nhân tạo; Biệt hoá giới tính động vật; Kỹ thuật cấy nhân để tạo dòng vô tính ở cá, cấy truyền phôi, vi thao tác phôi động vật có vú, vấn đề tạo dòng vô tính và bản sao cơ thể động vật, công nghệ tế bào gốc...
Từ khóa tự do Công nghệ sinh học
Từ khóa tự do Phôi
Từ khóa tự do Động vật
Từ khóa tự do Tế bào
Môn học Khoa học sự sống
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110869-73
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1129493-7
00000000nam#a2200000ui#4500
0014939
00212
004246243F4-ED95-419A-BD04-C6705C38E873
005202103301356
008081223s2008 vm| vie
0091 0
020 |c18500đ
039|a20210330135641|bphamhuong|y20140507100655|zgiangth
082 |a660.6|bNG527C
100 |aNguyễn Mộng Hùng
245 |aCông nghệ tế bào phôi động vật / |cNguyễn Mộng Hùng
250 |aIn lần thứ 2
260 |aH. : |bĐHQGHN., |c2008
300 |a119tr. : |bHình vẽ ; |c27cm
520 |a Khái niệm về trinh sản tự nhiên, trinh sản thực nghiệm; Mẫu sinh tự nhiên và mẫu sinh nhân tạo; Biệt hoá giới tính động vật; Kỹ thuật cấy nhân để tạo dòng vô tính ở cá, cấy truyền phôi, vi thao tác phôi động vật có vú, vấn đề tạo dòng vô tính và bản sao cơ thể động vật, công nghệ tế bào gốc...
653 |aCông nghệ sinh học
653 |aPhôi
653 |aĐộng vật
653|aTế bào
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học
692|aSinh học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110869-73
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1129493-7
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1129495 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 NG527C Sách giáo trình 8
2 2110871 Kho đọc số 1 tầng 1 660.6 NG527C Sách tham khảo 3
3 1129493 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 NG527C Sách giáo trình 6
4 2110869 Kho đọc số 1 tầng 1 660.6 NG527C Sách tham khảo 1
5 1129496 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 NG527C Sách giáo trình 9
6 2110872 Kho đọc số 1 tầng 1 660.6 NG527C Sách tham khảo 4
7 2110873 Kho đọc số 1 tầng 1 660.6 NG527C Sách tham khảo 5
8 1129497 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 NG527C Sách giáo trình 10
9 1129494 Kho mượn sô 1 tầng 2 660.6 NG527C Sách giáo trình 7
10 2110870 Kho đọc số 1 tầng 1 660.6 NG527C Sách tham khảo 2