|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14656 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DC310E91-7C3B-44B7-8F9C-1A92C35D78CF |
---|
005 | 202402261505 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000 |
---|
039 | |a20240226150500|bphamhuong|c20240123154830|dphamhuong|y20170327101849|zvunga |
---|
082 | |a641.7|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn Thị Điệu Thảo |
---|
245 | |a100 món ăn đổi bữa / |cNguyễn Thị Điệu Thảo |
---|
260 | |aH.:|bPhụ nữ, |c2012 |
---|
300 | |a206Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2121318-20, 2121444 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121444
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 NG527M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
2121320
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 NG527M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
2121318
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 NG527M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2121319
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 NG527M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào