|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16003 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CBEC9E72-4E0F-41B3-8E7E-CE791DECDC9C |
---|
005 | 202106290830 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26.000 |
---|
039 | |a20210629083009|bphamhuong|c20201215091958|dphamhuong|y20170530101712|zvunga |
---|
082 | |a641.7|bM312H |
---|
100 | |aMinh Huyền |
---|
245 | |a200 món cuốn - cơm gỏi / |cMinh Huyền |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bHồng Đức, |c2010 |
---|
300 | |a175Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |a Món cuốn cơm gỏi |
---|
653 | |aCơm chay |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
700 | |aMinh Huyền |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2511495-6 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511495
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
641.7 M312H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2511496
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
641.7 M312H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào