|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12834 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AB72EF7E-1974-4134-B825-6A5B177D0731 |
---|
005 | 202007081629 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023705 |
---|
039 | |a20200708162906|bhangpham|y20150505155232|zhangpham |
---|
082 | |a398.2|bNG527TR |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Kính |
---|
245 | |aTruyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam / |cNguyễn Xuân Kính ch.b, Vũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu,... |
---|
260 | |aH. : |b Khoa học xã hội |
---|
300 | |a311tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aTruyện ngụ ngôn |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aVũ Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115445 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502601 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2502601
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.2 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2115445
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.2 NG527TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào