DDC
| 639 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhan đề
| Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN., 2008 |
Mô tả vật lý
| 218tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm |
Tóm tắt
| Các nguyên lí về đa dạng sinh học. Loài là đối tượng đa dạng sinh học. Đa dạng phân loại, hệ sinh thái và di truyền. Giá trị của đa dạng sinh vật và những tác động đối với đa dạng sinh học. Bảo tồn đa dạng sinh vật và đa dạng sinh vật ở Việt Nam. Đa dạng di truyền và vấn đề bảo tồn. |
Từ khóa tự do
| Đa dạng sinh học |
Từ khóa tự do
| Di truyền |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn |
Từ khóa tự do
| Thực vật |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2110844-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1129478-82 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4935 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F5C13F79-38EF-4EC1-96DF-3A817E8046CA |
---|
005 | 202303101443 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39500đ |
---|
039 | |a20230310144355|bphamhuong|c20230310101025|dphamhuong|y20140507095521|zgiangth |
---|
082 | |a639|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Nghĩa Thìn |
---|
245 | |aĐa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / |cNguyễn Nghĩa Thìn |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN., |c2008 |
---|
300 | |a218tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c27cm |
---|
520 | |aCác nguyên lí về đa dạng sinh học. Loài là đối tượng đa dạng sinh học. Đa dạng phân loại, hệ sinh thái và di truyền. Giá trị của đa dạng sinh vật và những tác động đối với đa dạng sinh học. Bảo tồn đa dạng sinh vật và đa dạng sinh vật ở Việt Nam. Đa dạng di truyền và vấn đề bảo tồn. |
---|
653 | |aĐa dạng sinh học |
---|
653 | |aDi truyền |
---|
653 | |aBảo tồn |
---|
653 | |aThực vật |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học |
---|
692 | |aSinh học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2110844-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1129478-82 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2110844
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2110845
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2110846
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2110847
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2110848
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1129478
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1129479
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1129480
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1129481
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1129482
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào