- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: PH105M 338.4
Nhan đề: Mô hình du lịch sinh thái cộng đồng đảo Quan Lạn Quảng Ninh /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22774 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2796BFD3-8785-4C2E-BFAF-63CE5C2338B3 |
---|
005 | 202404161501 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043001747 |
---|
039 | |a20240416150209|btrannhien|y20240402153742|zphamhuong |
---|
082 | |aPH105M|b338.4 |
---|
100 | |aPhan Thị Huệ |
---|
245 | |aMô hình du lịch sinh thái cộng đồng đảo Quan Lạn Quảng Ninh / |cPhan Thị Huệ, Trần Trung Vỹ, Bùi Thu Thủy chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc Gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a139tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aCơ sở lý luận, cơ sở thực tiễn, xây dựng mô hình phát triển du lịch sinh thái cộng đồng đảo Quan Lạn Quảng Ninh |
---|
653 | |aĐảo Quan Lạn |
---|
653 | |aQuảng Ninh |
---|
653 | |aDu lịch sinh thái |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Khánh |
---|
700 | |aVũ Văn Viện |
---|
710 | |aNguyễn Thu Nhung |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2122258-62 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(65): 1164686-750 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/%C4%90%E1%BA%A3o%20Quan%20L%E1%BA%A1n.jpg |
---|
890 | |a70 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1164695
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
1164714
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
3
|
1164729
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
4
|
1164748
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
5
|
1164696
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
6
|
1164697
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
7
|
1164698
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
8
|
1164699
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
9
|
1164700
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
10
|
1164701
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
PH105M 338.4
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|