Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 621.8076 TR121B
    Nhan đề: Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí /.
DDC 621.8076
Tác giả CN Trần Hữu Quế
Nhan đề Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí /. T.1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2012
Mô tả vật lý 167tr. ; 27cm
Tóm tắt Trình bày những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ. Giới thiệu những bài tập về vẽ kỹ thuật cơ khí như: vẽ hình học, CAD1, vẽ hình chiếu vuông góc, vẽ hình chiếu thứ ba, vẽ hình cắt và mặt cắt...
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Cơ khí
Từ khóa tự do Vẽ kĩ thuật
Môn học Kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Tuấn
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109482-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1108077-86
00000000nam#a2200000ui#4500
0014150
00212
0049C0F6888-F39C-443E-BF72-EB34F99E0827
005202104221522
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c40000đ
039|a20210422152404|btrannhien|c20140404090318|dngocanh|y20140219152106|ztranhoa
082 |a621.8076|bTR121B
100 |aTrần Hữu Quế
245 |aBài tập vẽ kỹ thuật cơ khí /. |nT.1 / |cTrần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn.
250 |aTái bản lần thứ 4
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2012
300 |a167tr. ; |c27cm
520 |aTrình bày những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ. Giới thiệu những bài tập về vẽ kỹ thuật cơ khí như: vẽ hình học, CAD1, vẽ hình chiếu vuông góc, vẽ hình chiếu thứ ba, vẽ hình cắt và mặt cắt...
653 |aBài tập
653 |aCơ khí
653 |aVẽ kĩ thuật
690|aKỹ thuật
691|aKỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
692|aKỹ thuật cơ khí
700 |aNguyễn Văn Tuấn
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109482-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1108077-86
890|a15|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1108077 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 6
2 1108083 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 12
3 1108080 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 9
4 2109484 Kho đọc số 1 tầng 1 621.8076 TR121B Sách tham khảo 3
5 1108086 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 15
6 1108081 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 10
7 2109485 Kho đọc số 1 tầng 1 621.8076 TR121B Sách tham khảo 4
8 1108078 Kho mượn sô 1 tầng 2 621.8076 TR121B Sách giáo trình 7
9 2109482 Kho đọc số 1 tầng 1 621.8076 TR121B Sách tham khảo 1
10 2109483 Kho đọc số 1 tầng 1 621.8076 TR121B Sách tham khảo 2