DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lê Đình Hà |
Nhan đề
| Tư liệu lịch sử 6 / Lê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương T.c và b.s |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 92 tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Tư liệu |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Tuyết Hương |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1144054 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5943 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D479D087-5EA5-45BC-8EE7-D5C99EEFD77D |
---|
005 | 202007101504 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4800đ |
---|
039 | |a20200710150651|btrannhien|c20141205092605|dtrannhien|y20140703093628|ztrannhien |
---|
082 | |a959.7|bL250T |
---|
100 | |aLê Đình Hà |
---|
245 | |aTư liệu lịch sử 6 / |cLê Đình Hà, Bùi Tuyết Hương T.c và b.s |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a92 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Lịch sử |
---|
700 | |aBùi Tuyết Hương |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144054 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144054
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.7 L250T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào