DDC
| 111 |
Tác giả CN
| Hê Ghen |
Nhan đề
| Mĩ học / HeeGhen, Phan Ngọc giới thiệu và dịch |
Nhan đề
| T1. |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn học, 1999 |
Mô tả vật lý
| 830Tr. ; 19 Cm. |
Từ khóa tự do
| Hêghen |
Từ khóa tự do
| Mỹ học |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật tạo hình |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510817 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15485 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 69C74B36-0548-4726-9228-CE11FF34520E |
---|
005 | 202012111452 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180.000 |
---|
039 | |a20201211145246|bphamhuong|c20170503152716|dvunga|y20170503152605|zvunga |
---|
082 | |a111|bH200GH |
---|
100 | |aHê Ghen |
---|
245 | |aMĩ học / |cHeeGhen, Phan Ngọc giới thiệu và dịch |
---|
245 | |pT1. |
---|
260 | |aH.:|bVăn học, |c1999 |
---|
300 | |a830Tr. ; |c19 Cm. |
---|
653 | |aHêghen |
---|
653 | |aMỹ học |
---|
653 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aTriết học |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510817 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510817
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
111 H200GH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào