DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Lương Xuân Nhị |
Nhan đề
| Giải phẫu tạo hình / Lương Xuân Nhị |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách khoa, 2012 |
Mô tả vật lý
| 178tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về giải phẫu tạo hình giúp hoạ sĩ hiểu rõ tỉ lệ, đặc điểm, cấu trúc, hình khối toàn bộ và mọi bộ phận của cơ thể con người để có thể hình dung được vị trí của từng bộ phận khi có những chuyển biến về hình thái bên ngoài do tác động tạo lên. |
Từ khóa tự do
| Cơ thể người |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật tạo hình |
Môn học
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(2): 2118851-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21957 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A4A3D661-29F2-4EFB-9F38-FF13692ED174 |
---|
005 | 202212301540 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66000 |
---|
039 | |y20221230154046|ztrannhien |
---|
082 | |a006.6|bL561GI |
---|
100 | |aLương Xuân Nhị |
---|
245 | |aGiải phẫu tạo hình / |cLương Xuân Nhị |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách khoa, |c2012 |
---|
300 | |a178tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTìm hiểu về giải phẫu tạo hình giúp hoạ sĩ hiểu rõ tỉ lệ, đặc điểm, cấu trúc, hình khối toàn bộ và mọi bộ phận của cơ thể con người để có thể hình dung được vị trí của từng bộ phận khi có những chuyển biến về hình thái bên ngoài do tác động tạo lên. |
---|
653 | |aCơ thể người |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aNghệ thuật tạo hình |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật ứng dụng |
---|
692 | |aThiết kế đồ họa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(2): 2118851-2 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2118852
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
006.6 L561GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2118851
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
006.6 L561GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào