DDC
| 530.14 |
Tác giả CN
| Phạm Quý Tư |
Nhan đề
| Dao động và sóng : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Phạm Quý Tư |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 199tr. : hình vẽ ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức và ứng dụng cơ bản dao động cơ học dao động điện, dao động tắt dần, dao động duy trì, dao động cưỡng bức, sóng cơ học, sóng điện từ |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Sóng cơ học |
Từ khóa tự do
| Sóng điện tử |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105222-4, 2105232-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(41): 1112254-77, 1149184-99, 1151505 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2136 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 389DBB89-3E2A-4BAF-B6DE-C25E376252EC |
---|
005 | 202101111540 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210111154031|bphamhuong|y20131011082713|zgiangth |
---|
082 | |a530.14|bPH104D |
---|
100 | |aPhạm Quý Tư |
---|
245 | |aDao động và sóng : |bGiáo trình cao đẳng Sư phạm / |cPhạm Quý Tư |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a199tr. : |bhình vẽ ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức và ứng dụng cơ bản dao động cơ học dao động điện, dao động tắt dần, dao động duy trì, dao động cưỡng bức, sóng cơ học, sóng điện từ |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aSóng cơ học |
---|
653 | |aSóng điện tử |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105222-4, 2105232-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(41): 1112254-77, 1149184-99, 1151505 |
---|
890 | |a46|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151505
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
46
|
Hạn trả:07-10-2015
|
|
2
|
1149195
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
3
|
1149189
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
4
|
1112258
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
1112272
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
6
|
1112275
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
7
|
2105223
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
530.14 PH104D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
1112261
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1149192
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
10
|
1149198
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
530.14 PH104D
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|