DDC
| 807.6 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b) |
Nhan đề
| Ngữ văn 8 /. T.2 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử ,Lê A, Đỗ Kim Hồi, Diệp Quang Ban, Hồng Dân, Bùi Mạnh Hùng, Lê Quang Hưng, Lê Xuân Thại, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 160tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Sách ngữ văn lớp 8 tập 2 gồm có 34 bài học: Nhớ rừng, Quê hương, Tức cảnh Pác Pó, Ngắm trăng, Chiếu dời đô, Hich tướng sĩ... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn 8 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoành Khung (ch.b phần văn) |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Diệp Quang Ban, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Ngọc Thống, |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Văn Tửu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Thại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Sử ( ch.b phần tập làm văn), |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Hồng Dân |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Kim Hồi |
Tác giả(bs) CN
| Lã Nhâm Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Lê A |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1152183 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10633 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 44160700-D5D5-42E1-9CA3-D684646A03EC |
---|
005 | 202011260837 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201126083716|btrannhien|y20141124153521|ztrannhien |
---|
082 | |a807.6 |
---|
082 | |bNG527NG |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b) |
---|
245 | |aNgữ văn 8 /. |pT.2 / |c Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử ,Lê A, Đỗ Kim Hồi, Diệp Quang Ban, Hồng Dân, Bùi Mạnh Hùng, Lê Quang Hưng, Lê Xuân Thại, Đỗ Ngọc Thống, Phùng Văn Tửu, |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a160tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aSách ngữ văn lớp 8 tập 2 gồm có 34 bài học: Nhớ rừng, Quê hương, Tức cảnh Pác Pó, Ngắm trăng, Chiếu dời đô, Hich tướng sĩ... |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn 8 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Ngữ văn |
---|
700 | |aNguyễn Hoành Khung (ch.b phần văn) |
---|
700 | |a Lê Quang Hưng, |
---|
700 | |aDiệp Quang Ban, |
---|
700 | |aĐỗ Ngọc Thống, |
---|
700 | |aPhùng Văn Tửu |
---|
700 | |aLê Xuân Thại |
---|
700 | |aNguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), |
---|
700 | |aTrần Đình Sử ( ch.b phần tập làm văn), |
---|
700 | |aBùi Mạnh Hùng |
---|
700 | |aHồng Dân |
---|
700 | |aĐỗ Kim Hồi |
---|
700 | |aLã Nhâm Thìn |
---|
700 | |aLê A |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1152183 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1152183
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
807.6
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:29-09-2015
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|