- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 373.1 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp :
DDC
| 373.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Dục Quang |
Nhan đề
| Giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp : Sách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Dục Quang (ch.b), Ngô Quang Quế |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 115tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Hoạt động phương thức tồn tại và phát triển nhân cách, giáo dục ngoài giờ lên lớp; loại hình hoạt động; vai trò của đội thiếu niên tiền phong... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hoạt động giáo dục |
Từ khóa tự do
| Ngoài giờ lên lớp |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Quang Quế |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105299-303 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(41): 1109063-100, 1151784, 1152119, 1152124 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2160 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4A870536-37E6-44A5-A39A-04E0419D4C93 |
---|
005 | 202101120826 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210112082642|bphamhuong|c20131011112907|dgiangth|y20131011112705|zgiangth |
---|
082 | |a373.1|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Dục Quang |
---|
245 | |aGiáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp : |bSách dùng cho Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Dục Quang (ch.b), Ngô Quang Quế |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a115tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aHoạt động phương thức tồn tại và phát triển nhân cách, giáo dục ngoài giờ lên lớp; loại hình hoạt động; vai trò của đội thiếu niên tiền phong... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHoạt động giáo dục |
---|
653 | |aNgoài giờ lên lớp |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aNgô Quang Quế |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105299-303 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(41): 1109063-100, 1151784, 1152119, 1152124 |
---|
890 | |a46|b5|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105299
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.1 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105300
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.1 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105301
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.1 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2105302
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.1 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2105303
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.1 NG527GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1109063
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1109064
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1109065
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1109066
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1109067
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.1 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|