- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.09 597 Đ313H
Nhan đề: Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam /
DDC
| 398.09 597 |
Tác giả CN
| Đinh Hồng Hải |
Nhan đề
| Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam / Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012 |
Mô tả vật lý
| 416tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam, bố cục được chia làm phần. Phần 1: Những hình tượng nghệ thuật tiêu biểu trong văn hóa truyền thống Việt Nam như: câu đối, Tam Đa, Tứ Linh, Ngũ Phúc,.... Phần 2: cây tre trong văn hóa dân gian truyền thống. Phần 3:Tượng người thở trong di tích. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Hình tượng |
Từ khóa tự do
| Tạo hình |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Gia Linh, Lê Cường |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104339 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2502705 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1714 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 04785D92-C8B2-41E1-931E-2736B36FEF20 |
---|
005 | 202007101547 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047002009 |
---|
039 | |a20200710154710|bphamhuong|c20200710154145|dphamhuong|y20131001155413|zphamhuong |
---|
082 | |a398.09 597|bĐ313H |
---|
100 | |aĐinh Hồng Hải |
---|
245 | |aHình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam / |cĐinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2012 |
---|
300 | |a416tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian Việt Nam, bố cục được chia làm phần. Phần 1: Những hình tượng nghệ thuật tiêu biểu trong văn hóa truyền thống Việt Nam như: câu đối, Tam Đa, Tứ Linh, Ngũ Phúc,.... Phần 2: cây tre trong văn hóa dân gian truyền thống. Phần 3:Tượng người thở trong di tích. |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aHình tượng |
---|
653 | |aTạo hình |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |a Trần Gia Linh, Lê Cường |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104339 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502705 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104339
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.09 597 Đ313H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2502705
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.09 597 Đ313H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|