DDC
| 707 |
Tác giả CN
| Huỳnh Ngọc Trảng |
Nhan đề
| Mỹ thuật châu Á : Quy pháp tạo hình và phong cách / d. Huỳnh Ngọc Trảng. Phạm Thiều Hương |
Thông tin xuất bản
| Mỹ thuật, 1997 |
Mô tả vật lý
| 608 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu ngắn gọn và súc tích về lịch sử văn hóa và nghệ thuật của từng quốc gia Châu Á. Cung cấp 1 tập hợp các hình vẽ minh họa có chú giải tường tận về các thành tựu mỹ thuật của mỗi dân tộc tương ứng. |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Mỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Tạo hình |
Từ khóa tự do
| Phong cách |
Môn học
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2108541 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3632 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9D242E98-6FDE-4CD3-953F-A5C730BEABA3 |
---|
005 | 202007031621 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200703162315|btrannhien|c20140528084646|dphamhuong|y20131127162720|ztrannhien |
---|
082 | |a707|bH531M |
---|
100 | |aHuỳnh Ngọc Trảng |
---|
245 | |aMỹ thuật châu Á : |bQuy pháp tạo hình và phong cách / |cd. Huỳnh Ngọc Trảng. Phạm Thiều Hương |
---|
260 | |bMỹ thuật, |c1997 |
---|
300 | |a608 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu ngắn gọn và súc tích về lịch sử văn hóa và nghệ thuật của từng quốc gia Châu Á. Cung cấp 1 tập hợp các hình vẽ minh họa có chú giải tường tận về các thành tựu mỹ thuật của mỗi dân tộc tương ứng. |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aMỹ thuật |
---|
653 | |aTạo hình |
---|
653 | |aPhong cách |
---|
690 | |aNghệ thuật |
---|
691 | |aMỹ thuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2108541 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2108541
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
707 H531M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào