Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.21 L250GI
    Nhan đề: Giáo trình tạo hình và phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình :
DDC 372.21
Tác giả CN Lê Đức Hiền
Nhan đề Giáo trình tạo hình và phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình : (Dùng trong các trường THCN) / Lê Đức Hiền (ch.b)
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2005
Mô tả vật lý 323tr. : Hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt Vẽ - nặn và làm đồ dùng dạy học mầm non. Các kỹ thuật tạo hình khác và làm đồ chơi mầm non. Phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Trẻ mầm non
Từ khóa tự do Tạo hình
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) TT Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111182-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1130158-72
00000000nam#a2200000ui#4500
0014999
00211
004D5838FA1-9EE7-40E1-8CD6-43958BD07B19
005202103311007
008081223s2005 vm| vie
0091 0
020 |c42000đ
039|a20210331100754|bphamhuong|y20140512141547|zgiangth
082 |a372.21|bL250GI
100 |aLê Đức Hiền
245 |aGiáo trình tạo hình và phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình : |b(Dùng trong các trường THCN) / |cLê Đức Hiền (ch.b)
260 |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2005
300 |a323tr. : |bHình vẽ ; |c24cm
520 |aVẽ - nặn và làm đồ dùng dạy học mầm non. Các kỹ thuật tạo hình khác và làm đồ chơi mầm non. Phương pháp hướng dẫn trẻ mầm non hoạt động tạo hình.
653 |aGiáo trình
653 |aTrẻ mầm non
653 |aTạo hình
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Mầm non
710 |aSở giáo dục và đào tạo Hà Nội
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111182-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1130158-72
890|a20|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1130158 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 1
2 1130159 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 2
3 1130160 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 3
4 1130161 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 4
5 1130162 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 5
6 1130163 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 6
7 1130164 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 7
8 1130165 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 8
9 1130166 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 9
10 1130167 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.21 L250GI Sách giáo trình 10