- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 781.62 L600Â
Nhan đề: Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê Kpă và Jrai :
DDC
| 781.62 |
Tác giả CN
| Lý Vân Linh Niê Kdam |
Nhan đề
| Âm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê Kpă và Jrai : Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă, một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai. / Lý Vân Linh Niê Kdam, Lê Xuân Hoan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2012 |
Mô tả vật lý
| 419tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă, sự cần thiết phải nghiên cứu về nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă. Hệ thống nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă. Một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai và một số thề loại dân ca tiêu biểu của người Jrai. |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc dân gian |
Từ khóa tự do
| Ê Đê Kpă |
Từ khóa tự do
| Jrai |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104561 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2502662 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1805 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5A01A01F-2A07-4A83-9BB1-AD16EC59DFE1 |
---|
005 | 202104141500 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001729 |
---|
039 | |a20210414150230|btrannhien|y20131003095549|ztranhoa |
---|
082 | |a781.62|bL600Â |
---|
100 | |aLý Vân Linh Niê Kdam |
---|
245 | |aÂm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê Kpă và Jrai : |bNhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă, một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai. / |cLý Vân Linh Niê Kdam, Lê Xuân Hoan |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc, |c2012 |
---|
300 | |a419tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă, sự cần thiết phải nghiên cứu về nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă. Hệ thống nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă. Một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai và một số thề loại dân ca tiêu biểu của người Jrai. |
---|
653 | |aÂm nhạc dân gian |
---|
653 | |aÊ Đê Kpă |
---|
653 | |aJrai |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104561 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502662 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2502662
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
781.62 L600Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2104561
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
781.62 L600Â
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|