- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 S100L
Nhan đề: Lễ hội của người Chăm /
DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Sakaya |
Nhan đề
| Lễ hội của người Chăm / Sakaya |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 606tr. : bảng,ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày về môi trường tự nhiên và xã hội hình thành lễ hội Chăm; hệ thống lễ hội người Chăm như lễ hội về nông nghiệp, hệ thống lễ Puis, Payak của tộc họ, hệ thống lễ Raja...; đặc trưng của lễ hội; cơ cấu tổ chức lễ hội; di sản văn hoá vật chất; di sản văn hoá tinh thần; lễ hội Chăm trong mối quan hệ với văn hoá Ấn Độ và Mã Lai |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Lễ hội truyền thống |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chăm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2500997 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12952 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 884A0E56-4BBB-4AB6-9222-C0991127EBBA |
---|
005 | 202011191056 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049024108 |
---|
039 | |a20201119105631|bphamhuong|y20150609142648|zphamhuong |
---|
082 | |a390.09597|bS100L |
---|
100 | |aSakaya |
---|
245 | |aLễ hội của người Chăm / |cSakaya |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a606tr. : |bbảng,ảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày về môi trường tự nhiên và xã hội hình thành lễ hội Chăm; hệ thống lễ hội người Chăm như lễ hội về nông nghiệp, hệ thống lễ Puis, Payak của tộc họ, hệ thống lễ Raja...; đặc trưng của lễ hội; cơ cấu tổ chức lễ hội; di sản văn hoá vật chất; di sản văn hoá tinh thần; lễ hội Chăm trong mối quan hệ với văn hoá Ấn Độ và Mã Lai |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aLễ hội truyền thống |
---|
653 | |aDân tộc Chăm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2500997 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2500997
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
390.09597 S100L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|