DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Hoan |
Nhan đề
| Lí thuyết số : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Hữu Hoan |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 237tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các tính chất của tập hợp số nguyên bao gồm: lý thuyết chia hết trong tập hợp sồ nguyên, đồng dư, hàm số học, phương trình đồng dư và phương trình đồng dư bậc hai. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Số học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết số |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2104701-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(36): 1110696-714, 1110716-31, 1153050 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1887 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9F1BD9B7-CE88-4B06-AC83-8CB93C958FE0 |
---|
005 | 202101110939 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210111093949|bphamhuong|y20131004150201|zgiangth |
---|
082 | |a512.7|bNG527L |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Hoan |
---|
245 | |aLí thuyết số : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Hữu Hoan |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a237tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các tính chất của tập hợp số nguyên bao gồm: lý thuyết chia hết trong tập hợp sồ nguyên, đồng dư, hàm số học, phương trình đồng dư và phương trình đồng dư bậc hai. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSố học |
---|
653 | |aLí thuyết số |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2104701-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(36): 1110696-714, 1110716-31, 1153050 |
---|
890 | |a40|b10|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104701
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512.7 NG527L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2104702
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512.7 NG527L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2104703
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512.7 NG527L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2104704
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
512.7 NG527L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1110696
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512.7 NG527L
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:07-10-2015
|
|
6
|
1110697
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512.7 NG527L
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:26-11-2015
|
|
7
|
1110698
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512.7 NG527L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1110699
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512.7 NG527L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1110700
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512.7 NG527L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1110701
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
512.7 NG527L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|