Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 512 H407Đ
    Nhan đề: Đại số sơ cấp và thực hành giải toán /
DDC 512
Tác giả CN Hoàng Kỳ
Nhan đề Đại số sơ cấp và thực hành giải toán / B.s.: Hoàng Kỳ (ch.b.), Hoàng Thanh Hà
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 436tr. : Hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt Gồm những bài học về đại số sơ cấp: các tập hợp số, đa thức, phân thức hữu tỉ, biến đổi hữu tỉ, căn số và biến đổi vô tỉ, hàm số và đồ thị, phương trình và hệ phương trình, bất đẳng thức bất phương trình,...
Từ khóa tự do Hàm số
Từ khóa tự do Căn số
Từ khóa tự do Số hữu tỉ
Môn học Toán và thống kê
Tác giả(bs) CN Hoàng Thanh Hà - b.s
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2104727, 2105186-7, 2105521
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(30): 1111454-79, 1151864, 1152296, 1152323, 1152372
00000000nam#a2200000ui#4500
0011907
00212
0043FA79EB5-32E9-4640-BFDD-2A7F62C81A2D
005202101110959
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20210111100000|bphamhuong|c20140416141300|dgiangth|y20131004164924|zgiangth
082 |a512|bH407Đ
100 |aHoàng Kỳ
245 |aĐại số sơ cấp và thực hành giải toán / |c B.s.: Hoàng Kỳ (ch.b.), Hoàng Thanh Hà
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005
300 |a436tr. : |bHình vẽ ; |c24cm
520 |aGồm những bài học về đại số sơ cấp: các tập hợp số, đa thức, phân thức hữu tỉ, biến đổi hữu tỉ, căn số và biến đổi vô tỉ, hàm số và đồ thị, phương trình và hệ phương trình, bất đẳng thức bất phương trình,...
653 |aHàm số
653 |aCăn số
653 |aSố hữu tỉ
690|aToán và thống kê
691|aToán học
692|aToán học
700 |aHoàng Thanh Hà - b.s
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2104727, 2105186-7, 2105521
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(30): 1111454-79, 1151864, 1152296, 1152323, 1152372
890|a34|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2105521 Kho đọc số 1 tầng 1 512 H407Đ Sách tham khảo 4
2 1111479 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 30
3 1111468 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 19
4 1111462 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 13
5 1111456 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 7
6 1152372 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 34
7 1111465 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 16
8 1151864 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 31
9 1111459 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 10
10 1111477 Kho mượn sô 1 tầng 2 512 H407Đ Sách giáo trình 28