DDC
| 513 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Tài |
Nhan đề
| Cơ sở số học / Nguyễn Tiến Tài |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 206tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức số học cơ bản về: số tự nhiên, số nguyên, số hữu tỉ, số thực và số phức, liên phân số |
Từ khóa tự do
| Số học |
Từ khóa tự do
| Số hữu tỉ |
Từ khóa tự do
| Số nguyên |
Môn học
| Toán và thống kê |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2105110-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(36): 1111435-53, 1138382, 1149203-17, 1154623 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2099 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A203CB73-3DA2-4A5E-94EC-80E6FDC51229 |
---|
005 | 202105151355 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515135541|bphamhuong|y20131009153917|zngocanh |
---|
082 | |a513|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Tài |
---|
245 | |aCơ sở số học / |cNguyễn Tiến Tài |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a206tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức số học cơ bản về: số tự nhiên, số nguyên, số hữu tỉ, số thực và số phức, liên phân số |
---|
653 | |aSố học |
---|
653 | |aSố hữu tỉ |
---|
653 | |aSố nguyên |
---|
690 | |aToán và thống kê |
---|
691 | |aToán học |
---|
692 | |aToán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2105110-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(36): 1111435-53, 1138382, 1149203-17, 1154623 |
---|
890 | |a40|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149212
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
2
|
1111439
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
1111442
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
4
|
1111448
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
5
|
2105111
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
513 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
1149215
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
7
|
1149209
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
8
|
1111436
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
1111445
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
10
|
1149216
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
513 NG527C
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|