Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 519.5076 Đ116B
    Nhan đề: Bài tập thống kê :
DDC 519.5076
Tác giả CN Đặng Hùng Thắng
Nhan đề Bài tập thống kê : Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2010
Mô tả vật lý 191tr. : bảng ; 21cm
Tóm tắt Gồm các bài tập và lời giải về thống kê toán học, lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, bài toán so sánh, so sánh mở rộng, phân tích tương quan và hồi qui
Từ khóa tự do Bài tập
Từ khóa tự do Thống kê toán học
Môn học Toán và thống kê
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2115532
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(8): 2502442-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1155601-6
00000000nam#a2200000ui#4500
00113060
00212
004038A563A-D8BE-4A56-A808-6BB1DA647DDB
005202011231029
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c19500
039|a20201123102948|bphamhuong|y20151013090920|zphamhuong
082 |a519.5076|bĐ116B
100 |aĐặng Hùng Thắng
245 |aBài tập thống kê : |bDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / |cĐặng Hùng Thắng
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2010
300 |a191tr. : |bbảng ; |c21cm
520 |aGồm các bài tập và lời giải về thống kê toán học, lí thuyết xác suất, ước lượng tham số, kiểm định giả thuyết thống kê, bài toán so sánh, so sánh mở rộng, phân tích tương quan và hồi qui
653 |aBài tập
653 |aThống kê toán học
690|aToán và thống kê
691|aToán học
692|aToán học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115532
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(8): 2502442-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1155601-6
890|a15|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2502447 Kho mượn Cơ sở 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 13
2 1155605 Kho mượn sô 1 tầng 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 6
3 2502444 Kho mượn Cơ sở 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 10
4 1155602 Kho mượn sô 1 tầng 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 3
5 2502445 Kho mượn Cơ sở 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 11
6 2502442 Kho mượn Cơ sở 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 8
7 1155603 Kho mượn sô 1 tầng 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 4
8 2502448 Kho mượn Cơ sở 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 14
9 2115532 Kho đọc số 1 tầng 1 519.5076 Đ116B Sách tham khảo 1
10 1155606 Kho mượn sô 1 tầng 2 519.5076 Đ116B Sách giáo trình 7