Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 519 TR121NH
    Nhan đề: Nhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán :
DDC 519
Tác giả CN Trần Diên Hiển
Nhan đề Nhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / B.s.: Trần Diên Hiển (ch.b.), Vũ Viết Yên
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục ; Đại học sư phạm, 2007
Mô tả vật lý 128tr. : bảng, hình vẽ ; 29cm
Tóm tắt Những kiến thức về biến cố ngẫu nhiên và xác suất. Biến cố ngẫu nhiên và thống kê toán
Từ khóa tự do Lí thuyết xác suất
Từ khóa tự do Thống kê toán học
Từ khóa tự do Biến ngẫu nhiên
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Vũ Viết Yên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105415-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(116): 1101295-399, 1104130, 1136769-71, 1151437, 1151527, 1151593, 1152153, 1152611, 1153046, 1153102
00000000nam#a2200000ui#4500
0012189
00212
00468EAE461-9BF4-485A-9BEE-05B6C3B6AFF3
005202105151544
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210515154505|bphamhuong|c20131012152925|dngocanh|y20131012152842|zngocanh
082 |a519|bTR121NH
100 |aTrần Diên Hiển
245 |aNhập môn lí thuyết xác suất và thống kê toán : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / |c B.s.: Trần Diên Hiển (ch.b.), Vũ Viết Yên
260 |aHà Nội : |bGiáo dục ; Đại học sư phạm, |c2007
300 |a128tr. : |bbảng, hình vẽ ; |c29cm
520 |aNhững kiến thức về biến cố ngẫu nhiên và xác suất. Biến cố ngẫu nhiên và thống kê toán
653 |aLí thuyết xác suất
653 |aThống kê toán học
653 |aBiến ngẫu nhiên
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học phổ thông
692|aSư phạm Toán học
700 |aVũ Viết Yên
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105415-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(116): 1101295-399, 1104130, 1136769-71, 1151437, 1151527, 1151593, 1152153, 1152611, 1153046, 1153102
890|a121|b99|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1152153 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 118 Hạn trả:07-10-2015
2 1136769 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 112 Hạn trả:16-12-2015
3 1101301 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 12 Hạn trả:24-10-2017
4 1101382 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 93 Hạn trả:17-12-2021
5 1101329 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 40 Hạn trả:24-04-2024
6 1101328 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 39 Hạn trả:24-04-2024
7 1101385 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 96 Hạn trả:24-04-2024
8 1151437 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 115 Hạn trả:24-04-2024
9 1101300 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 11 Hạn trả:24-04-2024
10 1101390 Kho mượn sô 1 tầng 2 519 TR121NH Sách giáo trình 101 Hạn trả:24-04-2024