DDC
| 510.71 |
Tác giả CN
| Trần Dân Hiển |
Nhan đề
| Thực hành giải toán tiểu học /. T.2 / Trần Diên Hiển. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2004 |
Mô tả vật lý
| 167tr. : hình vẽ ; 21cm |
Tóm tắt
| Phương pháp diện tích và các bài toán có nội dung hình học; phương pháp tính ngược từ cuối, ứng dụng sơ đồ. dùng chữ thay số. lập bảng. biểu đồ Ven... |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Từ khóa tự do
| Giải bài toán |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2104746, 2105971 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1919 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2887034A-2018-4997-9CEE-260EF89E5999 |
---|
005 | 202101111051 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210111105105|bphamhuong|c20131015104636|dngocanh|y20131005102302|zgiangth |
---|
082 | |a510.71|bTR121TH |
---|
100 | |aTrần Dân Hiển |
---|
245 | |aThực hành giải toán tiểu học /. |nT.2 / |c Trần Diên Hiển. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004 |
---|
300 | |a167tr. : |bhình vẽ ; |c21cm |
---|
520 | |aPhương pháp diện tích và các bài toán có nội dung hình học; phương pháp tính ngược từ cuối, ứng dụng sơ đồ. dùng chữ thay số. lập bảng. biểu đồ Ven... |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
653 | |aGiải bài toán |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2104746, 2105971 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104746
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105971
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
510.71 TR121TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:16-08-2018
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào