- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 808.81 Đ313M
Nhan đề: Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước /
DDC
| 808.81 |
Tác giả CN
| Đinh Văn Ân |
Nhan đề
| Mo kể chuyện đẻ đất đẻ nước / Đinh Văn Ân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 386tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Đây là một bộ phận của " Sử thi dân tộc Mường", là niềm tự hào của người Mường, là tác phẩm mang tính dân gian mang tính sử thi phản ánh nhân sinh quan, thế giới quan qua quá trình hình thành và phát triển của người Mường trước khi xã hội có sự phân chia giai cấp. |
Từ khóa tự do
| Mo |
Từ khóa tự do
| Đẻ đất |
Từ khóa tự do
| Đẻ nước |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104985 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501337 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2022 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 87BD77F1-9B23-459B-9BBB-106D67AC52B5 |
---|
005 | 202104160931 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049020544 |
---|
039 | |a20210416093256|btrannhien|c20131007143020|dtranhoa|y20131007142902|ztranhoa |
---|
082 | |a808.81|bĐ313M |
---|
100 | |aĐinh Văn Ân |
---|
245 | |aMo kể chuyện đẻ đất đẻ nước / |cĐinh Văn Ân |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a386tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aĐây là một bộ phận của " Sử thi dân tộc Mường", là niềm tự hào của người Mường, là tác phẩm mang tính dân gian mang tính sử thi phản ánh nhân sinh quan, thế giới quan qua quá trình hình thành và phát triển của người Mường trước khi xã hội có sự phân chia giai cấp. |
---|
653 | |aMo |
---|
653 | |aĐẻ đất |
---|
653 | |aĐẻ nước |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104985 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501337 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104985
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
808.81 Đ313M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501337
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
808.81 Đ313M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|