- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 CH500GI
Nhan đề: Giáo trình thực hành tiện :
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Chu Văn Vượng |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành tiện : Sách dành cho cao đẳng sư phạm / Chu Văn Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 124tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu kiến thức đại cương về công nghệ tiện, kĩ thuật an toàn, nguyên lí và khả năng công nghệ của tiện, vận hành và bảo dưỡng máy tiện, gia công tiện, một số phương pháp gá đặt phôi trên máy tiện... |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Máy tiện |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2105104-5, 2105375-7 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1115870-913 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2095 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D7DA2AB-5E4B-4226-9183-B307CFC4970F |
---|
005 | 202101111527 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210111152724|bphamhuong|c20131009152029|dgiangth|y20131009151923|zgiangth |
---|
082 | |a621.9|bCH500GI |
---|
100 | |aChu Văn Vượng |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành tiện : |bSách dành cho cao đẳng sư phạm / |c Chu Văn Vượng |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a124tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu kiến thức đại cương về công nghệ tiện, kĩ thuật an toàn, nguyên lí và khả năng công nghệ của tiện, vận hành và bảo dưỡng máy tiện, gia công tiện, một số phương pháp gá đặt phôi trên máy tiện... |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aCơ khí |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2105104-5, 2105375-7 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1115870-913 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105104
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.9 CH500GI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2105105
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.9 CH500GI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2105375
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.9 CH500GI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2105376
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.9 CH500GI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2105377
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.9 CH500GI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1115870
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 CH500GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1115871
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 CH500GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1115872
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 CH500GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1115873
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 CH500GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1115874
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 CH500GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|