- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 671.3028 B510GI
Nhan đề: Giáo trình gia công trên máy CNC :
DDC
| 671.3028 |
Tác giả CN
| Bùi Thanh Trúc |
Nhan đề
| Giáo trình gia công trên máy CNC : Dùng cho trình độ trung cấp nghề : Gia công trên máy tiện CNC. Gia công trên máy phay CNC / Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày về cấu tạo, nguyên lý làm việc, ngôn ngữ lập trình, các hình thức lập trình, kỹ năng vận hành của máy tiện CNC và máy phay CNC |
Từ khóa tự do
| Máy phay |
Từ khóa tự do
| Máy tiện |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Môn học
| Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Đạo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113787-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148186-92 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7538 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9F03B9B0-B8A3-4318-8472-E58C8F8B36FF |
---|
005 | 202011121422 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000đ |
---|
039 | |a20201112142401|btrannhien|c20141205090610|dtrannhien|y20140825154403|ztrannhien |
---|
082 | |a671.3028|bB510GI |
---|
100 | |aBùi Thanh Trúc |
---|
245 | |aGiáo trình gia công trên máy CNC : |bDùng cho trình độ trung cấp nghề : Gia công trên máy tiện CNC. Gia công trên máy phay CNC / |cBùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a208tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày về cấu tạo, nguyên lý làm việc, ngôn ngữ lập trình, các hình thức lập trình, kỹ năng vận hành của máy tiện CNC và máy phay CNC |
---|
653 | |aMáy phay |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
---|
692 | |aKỹ thuật cơ khí |
---|
700 | |aPhạm Minh Đạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113787-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148186-92 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148186
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3028 B510GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1148187
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3028 B510GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1148188
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3028 B510GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1148189
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3028 B510GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1148190
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3028 B510GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1148191
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3028 B510GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1148192
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3028 B510GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2113787
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.3028 B510GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
2113788
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.3028 B510GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
2113789
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.3028 B510GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|