- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 NG527TH
Nhan đề: Thực hành ảo vận hành máy tiện và máy phay CNC /
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tường |
Nhan đề
| Thực hành ảo vận hành máy tiện và máy phay CNC / Nguyễn Văn Tường |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 130tr. : minh họa ; 27cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn thực hành ảo vận hành máy tiện và máy phay CNC được trang bị bộ điều khiển Fanuc 21i, SINUMERIK 810D hoặc EZMotion-NC 60 bằng phần mềm SSCNC bao gồm các thao tác: đưa các trục về Home, thiết lập phôi và kẹp chặt phôi, thiết lập dụng cụ cắt, cài đặt toạ độ chi tiết, bù trừ chiều dài dao, lập trình trên máy và chạy chương trình |
Từ khóa tự do
| Máy phay |
Từ khóa tự do
| Thực hành |
Từ khóa tự do
| Máy tiện |
Từ khóa tự do
| Vận hành |
Môn học
| Kỹ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114241-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149311-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7744 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C849EB6B-00AD-4B70-AA23-BB0E292E9625 |
---|
005 | 202011101549 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68000đ. |
---|
039 | |a20201110154932|bphamhuong|c20141205095319|dphamhuong|y20140903161424|zphamhuong |
---|
082 | |a621.9|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tường |
---|
245 | |aThực hành ảo vận hành máy tiện và máy phay CNC / |cNguyễn Văn Tường |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a130tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
520 | |aHướng dẫn thực hành ảo vận hành máy tiện và máy phay CNC được trang bị bộ điều khiển Fanuc 21i, SINUMERIK 810D hoặc EZMotion-NC 60 bằng phần mềm SSCNC bao gồm các thao tác: đưa các trục về Home, thiết lập phôi và kẹp chặt phôi, thiết lập dụng cụ cắt, cài đặt toạ độ chi tiết, bù trừ chiều dài dao, lập trình trên máy và chạy chương trình |
---|
653 | |aMáy phay |
---|
653 | |aThực hành |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
653 | |aVận hành |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
---|
692 | |aKỹ thuật cơ khí |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114241-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149311-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149313
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1149314
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
1149315
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
4
|
1149316
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1149317
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
2114241
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.9 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
2114242
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.9 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
2114243
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
621.9 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
9
|
1149311
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
1149312
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
621.9 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|