- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 671.5 TR121S
Nhan đề: Sổ tay chuyên ngành hàn /
DDC
| 671.5 |
Tác giả CN
| Trần Thế San |
Nhan đề
| Sổ tay chuyên ngành hàn / Trần Thế San, Tăng Văn Mùi |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về phương pháp hàn và cắt, phương pháp hàn oxyacetylene, cắt bằng ngọn lửa oxyacetylene, hàn hồ quang kim loại được bảo vệ, cắt và hàn hồ quang, hàn vảy cứng và hàn thau, hàn vảy mềm, xác định kim loại, gang... |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật hàn |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Cắt gọt kim loại |
Môn học
| Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Văn Mùi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113579-81 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147715-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7433 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BA22DAAD-3055-4F12-93DE-4DE509E9C2DA |
---|
005 | 202011111536 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |a20201111153817|btrannhien|c20141205091243|dtrannhien|y20140821151209|ztrannhien |
---|
082 | |a671.5|bTR121S |
---|
100 | |aTrần Thế San |
---|
245 | |aSổ tay chuyên ngành hàn / |cTrần Thế San, Tăng Văn Mùi |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a271tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về phương pháp hàn và cắt, phương pháp hàn oxyacetylene, cắt bằng ngọn lửa oxyacetylene, hàn hồ quang kim loại được bảo vệ, cắt và hàn hồ quang, hàn vảy cứng và hàn thau, hàn vảy mềm, xác định kim loại, gang... |
---|
653 | |aKĩ thuật hàn |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aCắt gọt kim loại |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
---|
692 | |aKỹ thuật cơ khí |
---|
700 | |aTăng Văn Mùi |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113579-81 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147715-21 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147719
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
2113579
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.5 TR121S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
1147716
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
1147717
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
1147720
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
2113580
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.5 TR121S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
1147715
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
8
|
1147721
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121S
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1147718
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
10
|
2113581
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.5 TR121S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|