Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 671.53 B107NG
    Nhan đề: Nguyên lý gia công vật liệu /
DDC 671.53
Tác giả CN Bành Tiến Long
Nhan đề Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý
Thông tin xuất bản H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013
Mô tả vật lý 384tr. : Minh họa ; 24cm
Tóm tắt Trình bày về vật liệu phần cắt dụng cụ, thông số hình học phần cắt dụng cụ, động học quá trình cắt, hiện tượng nhiệt trong quá trình cắt, mòn và tuổi bền của dụng cụ cắt, tính toán thời gian gia công, mài
Từ khóa tự do Nguyên lí
Từ khóa tự do Gia công vật liệu
Từ khóa tự do Cắt gọt kim loại
Môn học Công nghệ kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Trần Sỹ Tuý
Tác giả(bs) CN Trần Thế Lục
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114184-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149064-70
00000000nam#a2200000ui#4500
0017722
00212
004ABA5CBC7-3DE2-47C0-95F6-0A3BBD848ED0
005202011101450
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |c180000đ
039|a20201110145055|bphamhuong|c20141205095124|dphamhuong|y20140903094308|zphamhuong
082 |a671.53|bB107NG
100 |aBành Tiến Long
245 |aNguyên lý gia công vật liệu / |cBành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Tuý
260 |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013
300 |a384tr. : |bMinh họa ; |c24cm
520 |aTrình bày về vật liệu phần cắt dụng cụ, thông số hình học phần cắt dụng cụ, động học quá trình cắt, hiện tượng nhiệt trong quá trình cắt, mòn và tuổi bền của dụng cụ cắt, tính toán thời gian gia công, mài
653 |aNguyên lí
653 |aGia công vật liệu
653 |aCắt gọt kim loại
690|aCông nghệ kỹ thuật
691|aCông nghệ kỹ thuật cơ khí
692|aCông nghệ kỹ thuật cơ khí
700|aTrần Sỹ Tuý
700|aTrần Thế Lục
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114184-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149064-70
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1149067 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.53 B107NG Sách giáo trình 7
2 2114184 Kho đọc số 1 tầng 1 671.53 B107NG Sách tham khảo 1
3 1149070 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.53 B107NG Sách giáo trình 10
4 1149064 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.53 B107NG Sách giáo trình 4
5 1149065 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.53 B107NG Sách giáo trình 5
6 1149068 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.53 B107NG Sách giáo trình 8
7 2114185 Kho đọc số 1 tầng 1 671.53 B107NG Sách tham khảo 2
8 2114186 Kho đọc số 1 tầng 1 671.53 B107NG Sách tham khảo 3
9 1149069 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.53 B107NG Sách giáo trình 9
10 1149066 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.53 B107NG Sách giáo trình 6