- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 671.5 TR121NG
Nhan đề: Nguyên lý cắt kim loại :
DDC
| 671.5 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Nguyên lý cắt kim loại : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Trần Văn Địch |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 |
Mô tả vật lý
| 303tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các thông số hình học quá trình cắt kim loại; vật liệu dụng cụ cắt; cơ sở vật lý của quá trình cắt kim loại; nguyên công cắt gọt, tiện, bào, khoan, doa, phay kim loại; phương pháp tối ưu hoá quá trình cắt gọt; các phương pháp gia công đặc biệt |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật cơ khí |
Từ khóa tự do
| Dụng cụ cắt |
Từ khóa tự do
| Cắt gọt kim loại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Kỹ thuật |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114217-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149255-61 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7736 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F9628FCD-3AB3-4FE4-80FC-CF882B3EF6DD |
---|
005 | 202011101526 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c136000đ |
---|
039 | |a20201110152651|bphamhuong|c20141205095250|dphamhuong|y20140903152033|zphamhuong |
---|
082 | |a671.5|bTR121NG |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aNguyên lý cắt kim loại : |bGiáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / |cTrần Văn Địch |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2013 |
---|
300 | |a303tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các thông số hình học quá trình cắt kim loại; vật liệu dụng cụ cắt; cơ sở vật lý của quá trình cắt kim loại; nguyên công cắt gọt, tiện, bào, khoan, doa, phay kim loại; phương pháp tối ưu hoá quá trình cắt gọt; các phương pháp gia công đặc biệt |
---|
653 | |aKĩ thuật cơ khí |
---|
653 | |aDụng cụ cắt |
---|
653 | |aCắt gọt kim loại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim và môi trường |
---|
692 | |aKỹ thuật vật liệu kim loại |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114217-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149255-61 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1149257
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1149260
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
1149255
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1149261
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
2114217
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.5 TR121NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
1149258
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
2114218
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.5 TR121NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
1149259
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1149256
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.5 TR121NG
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
10
|
2114219
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.5 TR121NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|