Thông tin tài liệu
DDC 671.3
Tác giả CN Đỗ Kim Đồng
Nhan đề Giáo trình bào : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề : Bào mặt phẳng. Bào xọc rãnh và bào góc / Đỗ Kim Đồng, Phạm Minh Đạo
Thông tin xuất bản H. : Lao động, 2010
Mô tả vật lý 183tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày một số kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên lý làm việc của một số máy bào và máy xọc thông dụng, những kỹ năng về các công nghệ cơ bản trên máy bào, máy xọc
Từ khóa tự do Bào
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Gia công kim loại
Môn học Kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Phạm Minh Đạo
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113565-7
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147681-7
00000000nam#a2200000ui#4500
0017426
00212
0046CC53A26-E8E4-437C-BF3D-7DFCC13D9959
005202105110825
008081223s2010 vm| vie
0091 0
020 |c26000đ
039|a20210511082832|btrannhien|c20141205094005|dtranhoa|y20140821144356|ztranhoa
082 |a671.3|bĐ450GI
100 |aĐỗ Kim Đồng
245 |aGiáo trình bào : |b Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề : Bào mặt phẳng. Bào xọc rãnh và bào góc / |cĐỗ Kim Đồng, Phạm Minh Đạo
260 |aH. : |bLao động, |c2010
300 |a183tr. ; |c21cm
520 |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên lý làm việc của một số máy bào và máy xọc thông dụng, những kỹ năng về các công nghệ cơ bản trên máy bào, máy xọc
653 |aBào
653 |aGiáo trình
653 |aGia công kim loại
690|aKỹ thuật
691|aKỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
700 |aPhạm Minh Đạo
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113565-7
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147681-7
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1147686 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.3 Đ450GI Sách giáo trình 6
2 2113566 Kho đọc số 1 tầng 1 671.3 Đ450GI Sách tham khảo 9
3 1147684 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.3 Đ450GI Sách giáo trình 4
4 2113567 Kho đọc số 1 tầng 1 671.3 Đ450GI Sách tham khảo 10
5 1147687 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.3 Đ450GI Sách giáo trình 7
6 1147681 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.3 Đ450GI Sách giáo trình 1
7 1147682 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.3 Đ450GI Sách giáo trình 2
8 1147685 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.3 Đ450GI Sách giáo trình 5
9 2113565 Kho đọc số 1 tầng 1 671.3 Đ450GI Sách tham khảo 8
10 1147683 Kho mượn sô 1 tầng 2 671.3 Đ450GI Sách giáo trình 3