- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 671.3 B510GI
Nhan đề: Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy CNC :
DDC
| 671.3 |
Tác giả CN
| Bùi Thanh Trúc |
Nhan đề
| Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy CNC : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề : Lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy tiện CNC. Lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy phay CNC / Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức cơ bản về hiệu quả kinh tế, độ chính xác gia công, chương trình con, các chu trình gia công, tự động hoá lập trình gia công, lập trình gia công tự động, kiểm tra sản phẩm và sửa lỗi chương trình trong lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy tiện CNC và máy phay CNC |
Từ khóa tự do
| Máy phay |
Từ khóa tự do
| Máy tiện |
Từ khóa tự do
| Gia công kim loại |
Môn học
| Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Đạo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113702-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147996-8002 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7488 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E5B16729-4E8E-494C-AD37-EA6C1830CE0B |
---|
005 | 202011121030 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000đ |
---|
039 | |a20201112103206|btrannhien|c20141205085858|dtrannhien|y20140825085118|ztrannhien |
---|
082 | |a671.3|bB510GI |
---|
100 | |aBùi Thanh Trúc |
---|
245 | |aGiáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy CNC : |bDùng cho trình độ cao đẳng nghề : Lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy tiện CNC. Lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy phay CNC / |cBùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a192tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về hiệu quả kinh tế, độ chính xác gia công, chương trình con, các chu trình gia công, tự động hoá lập trình gia công, lập trình gia công tự động, kiểm tra sản phẩm và sửa lỗi chương trình trong lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy tiện CNC và máy phay CNC |
---|
653 | |aMáy phay |
---|
653 | |aMáy tiện |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
690 | |aKỹ thuật |
---|
691 | |aKỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật |
---|
692 | |aKỹ thuật cơ khí |
---|
700 | |aPhạm Minh Đạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113702-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147996-8002 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2113704
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.3 B510GI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
2
|
1147997
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1148000
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
2113702
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.3 B510GI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
2113703
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
671.3 B510GI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
1147998
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
7
|
1148001
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
1148002
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
1147996
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
1147999
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
671.3 B510GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|