DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Xuân Bá |
Nhan đề
| Bài tập đồng nghĩa, phản nghĩa & từ đúng, từ sai tiếng anh / Xuân Bá |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2003 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ; 21 cm |
Từ khóa tự do
| Bài luận |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngữ âm |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2510511 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15299 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D6B73883-1F57-44B3-9608-1313CA5885B8 |
---|
005 | 202012111024 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 |
---|
039 | |a20201211102438|bphamhuong|y20170426143224|zvunga |
---|
082 | |a428|bX502B |
---|
100 | |aXuân Bá |
---|
245 | |aBài tập đồng nghĩa, phản nghĩa & từ đúng, từ sai tiếng anh / |cXuân Bá |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2003 |
---|
300 | |a135 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aBài luận |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgữ âm |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510511 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510511
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 X502B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào